中文 Trung Quốc
城關鎮
城关镇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đô thị Chengguan (phổ biến nơi tên)
城關鎮 城关镇 phát âm tiếng Việt:
[Cheng2 guan1 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
Chengguan town (common place name)
城防 城防
城陽 城阳
城陽區 城阳区
埏 埏
埏 埏
埒 埒