中文 Trung Quốc
城郭
城郭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bức tường thành phố
城郭 城郭 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 guo1]
Giải thích tiếng Anh
a city wall
城鄉 城乡
城鎮 城镇
城鎮化 城镇化
城鐵 城铁
城門 城门
城門失火,殃及池魚 城门失火,殃及池鱼