中文 Trung Quốc
城運會
城运会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 城市運動會|城市运动会 [cheng2 shi4 yun4 dong4 hui4]
城運會 城运会 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 yun4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 城市運動會|城市运动会[cheng2 shi4 yun4 dong4 hui4]
城邑 城邑
城邦 城邦
城郊 城郊
城鄉 城乡
城鎮 城镇
城鎮化 城镇化