中文 Trung Quốc
城樓
城楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phố tháp cửa
城樓 城楼 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 lou2]
Giải thích tiếng Anh
city gate tower
城步 城步
城步縣 城步县
城步苗族自治縣 城步苗族自治县
城牆 城墙
城管 城管
城西區 城西区