中文 Trung Quốc
  • 城市熱島 繁體中文 tranditional chinese城市熱島
  • 城市热岛 简体中文 tranditional chinese城市热岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thành phố đảo nhiệt (tức là lớn thành phố Trung tâm là nóng hơn)
城市熱島 城市热岛 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 shi4 re4 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • city heat island (i.e. large city centers are hotter)