中文 Trung Quốc
  • 埆 繁體中文 tranditional chinese
  • 埆 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của đất) cằn cỗi
  • Stony
埆 埆 phát âm tiếng Việt:
  • [que4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of land) barren
  • stony