中文 Trung Quốc
埃米爾
埃米尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Emir (người cai trị Hồi giáo)
Amir
埃米爾 埃米尔 phát âm tiếng Việt:
[Ai1 mi3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Emir (Muslim ruler)
Amir
埃菲爾鐵塔 埃菲尔铁塔
埃蕾 埃蕾
埃迪卡拉 埃迪卡拉
埃里溫 埃里温
埄 埄
埄 埄