中文 Trung Quốc
垓下
垓下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên cổ xưa nơi, ở tỉnh An Huy
垓下 垓下 phát âm tiếng Việt:
[Gai1 xia4]
Giải thích tiếng Anh
ancient place name, in Anhui province
垔 垔
垕 垕
垖 垖
垚 垚
垛 垛
垛 垛