中文 Trung Quốc
坷
坷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đồng đều (đường dẫn)
bất hạnh (trong cuộc sống)
坷 坷 phát âm tiếng Việt:
[ke3]
Giải thích tiếng Anh
uneven (path)
unfortunate (in life)
坷垃 坷垃
坻 坻
坻 坻
坿 附
垂 垂
垂下 垂下