中文 Trung Quốc
坯件
坯件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trống (cho một xu vv)
giống hoặc căng thẳng
坯件 坯件 phát âm tiếng Việt:
[pi1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
blank (for a coin etc)
breed or strain
坯布 坯布
坯料 坯料
坯模 坯模
坱 坱
坲 坲
坳 坳