中文 Trung Quốc
坡道
坡道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường trên một độ dốc
nghiêng đường dẫn
đoạn đường nối
坡道 坡道 phát âm tiếng Việt:
[po1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
road on a slope
inclined path
ramp
坡頭 坡头
坡頭區 坡头区
坡鹿 坡鹿
坤甸 坤甸
坦 坦
坦佩雷 坦佩雷