中文 Trung Quốc
一式二份
一式二份
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong bản sao
一式二份 一式二份 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shi4 er2 fen4]
Giải thích tiếng Anh
in duplicate
一彈指頃 一弹指顷
一往情深 一往情深
一往無前 一往无前
一律 一律
一徑 一径
一心 一心