中文 Trung Quốc
  • 一帶而過 繁體中文 tranditional chinese一帶而過
  • 一带而过 简体中文 tranditional chinese一带而过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • skate xung quanh thành phố
  • để bỏ qua
  • để tiết kiệm đồ
一帶而過 一带而过 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 dai4 er2 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to skate around
  • to skip over
  • to skimp