中文 Trung Quốc
一切
一切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi thứ
mỗi
Tất cả
一切 一切 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
everything
every
all
一切事物 一切事物
一切向錢看 一切向钱看
一切如舊 一切如旧
一切險 一切险
一刻千金 一刻千金
一則 一则