中文 Trung Quốc
  • 不買賬 繁體中文 tranditional chinese不買賬
  • 不买账 简体中文 tranditional chinese不买账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không để xác nhận sb như cao cấp hoặc cấp trên
  • không để tin rằng sth
  • không mua nó (tiếng lóng)
不買賬 不买账 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 mai3 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • not to acknowledge sb as senior or superior
  • not to believe sth
  • don't buy it (slang)