中文 Trung Quốc
不請自來
不请自来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật lên mà không được mời thi đấu
không được yêu cầu
不請自來 不请自来 phát âm tiếng Việt:
[bu4 qing3 zi4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to turn up without being invited
unsolicited
不論 不论
不諱 不讳
不諳世故 不谙世故
不謂 不谓
不謝 不谢
不識一丁 不识一丁