中文 Trung Quốc
不語
不语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) không phải là để nói chuyện
不語 不语 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) not to speak
不誠實 不诚实
不說自明 不说自明
不調和 不调和
不論 不论
不諱 不讳
不諳世故 不谙世故