中文 Trung Quốc
  • 不記名投票 繁體中文 tranditional chinese不記名投票
  • 不记名投票 简体中文 tranditional chinese不记名投票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bỏ phiếu kín
不記名投票 不记名投票 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 ji4 ming2 tou2 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • secret ballot