中文 Trung Quốc
一併
一并
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lần với nhau
để điều trị cùng với tất cả những người khác
一併 一并 phát âm tiếng Việt:
[yi1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to lump together
to treat along with all the others
一來 一来
一來二去 一来二去
一個中國政策 一个中国政策
一個個 一个个
一個勁 一个劲
一個勁兒 一个劲儿