中文 Trung Quốc
不結果
不结果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hiệu quả
不結果 不结果 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jie2 guo3]
Giải thích tiếng Anh
fruitless
不結盟 不结盟
不結盟運動 不结盟运动
不絕 不绝
不絕於耳 不绝于耳
不絕於途 不绝于途
不給力 不给力