中文 Trung Quốc
  • 不服水土 繁體中文 tranditional chinese不服水土
  • 不服水土 简体中文 tranditional chinese不服水土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một người lạ) không quen với khí hậu của một địa điểm mới
  • không di thực
不服水土 不服水土 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 fu2 shui3 tu3]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a stranger) not accustomed to the climate of a new place
  • not acclimatized