中文 Trung Quốc
  • 不懷好意 繁體中文 tranditional chinese不懷好意
  • 不怀好意 简体中文 tranditional chinese不怀好意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảng ác thiết kế
  • để cảng độc hại ý định
不懷好意 不怀好意 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 huai2 hao3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to harbor evil designs
  • to harbor malicious intentions