中文 Trung Quốc
  • 不平則鳴 繁體中文 tranditional chinese不平則鳴
  • 不平则鸣 简体中文 tranditional chinese不平则鸣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trường hợp có bất công, sẽ có một outcry
  • người đàn ông sẽ khóc ra chống lại bất công
不平則鳴 不平则鸣 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 ping2 ze2 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • where there is injustice, there will be an outcry
  • man will cry out against injustice