中文 Trung Quốc
  • 不定積分 繁體中文 tranditional chinese不定積分
  • 不定积分 简体中文 tranditional chinese不定积分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tích phân vô hạn (toán học).
不定積分 不定积分 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 ding4 ji1 fen1]

Giải thích tiếng Anh
  • indefinite integral (math.)