中文 Trung Quốc
  • 不完善 繁體中文 tranditional chinese不完善
  • 不完善 简体中文 tranditional chinese不完善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghĩa
不完善 不完善 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 wan2 shan4]

Giải thích tiếng Anh
  • imperfect