中文 Trung Quốc
不可多得
不可多得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó để đi qua
hiếm
不可多得 不可多得 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 duo1 de2]
Giải thích tiếng Anh
hard to come by
rare
不可導 不可导
不可思議 不可思议
不可或缺 不可或缺
不可抗拒 不可抗拒
不可挽回 不可挽回
不可撤銷信用證 不可撤销信用证