中文 Trung Quốc
  • 不可多得 繁體中文 tranditional chinese不可多得
  • 不可多得 简体中文 tranditional chinese不可多得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khó để đi qua
  • hiếm
不可多得 不可多得 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 ke3 duo1 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • hard to come by
  • rare