中文 Trung Quốc
不勞無獲
不劳无获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đau, không đạt được (thành ngữ)
不勞無獲 不劳无获 phát âm tiếng Việt:
[bu4 lao2 wu2 huo4]
Giải thích tiếng Anh
no pain, no gain (idiom)
不勞而獲 不劳而获
不匱 不匮
不區分大小寫 不区分大小写
不協調 不协调
不即不離 不即不离
不厭 不厌