中文 Trung Quốc
  • 不加牛奶 繁體中文 tranditional chinese不加牛奶
  • 不加牛奶 简体中文 tranditional chinese不加牛奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mà không có sữa
  • đen (của trà, cà phê vv)
不加牛奶 不加牛奶 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 jia1 niu2 nai3]

Giải thích tiếng Anh
  • without milk
  • black (of tea, coffee etc)