中文 Trung Quốc
下浣
下浣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mười ngày cuối cùng của tháng âm lịch
下浣 下浣 phát âm tiếng Việt:
[xia4 huan4]
Giải thích tiếng Anh
last ten days of the lunar month
下浮 下浮
下海 下海
下游 下游
下營 下营
下營鄉 下营乡
下片 下片