中文 Trung Quốc
㥦
惬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 愜|惬 [qie4]
㥦 惬 phát âm tiếng Việt:
[qie4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 愜|惬[qie4]
㥯 㥯
㦂 㦂
㧯 㧯
㨗 捷
㨪 晃
㨿 据