中文 Trung Quốc
上浮
上浮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi lên
上浮 上浮 phát âm tiếng Việt:
[shang4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to float up
上海 上海
上海交通大學 上海交通大学
上海合作組織 上海合作组织
上海外國語大學 上海外国语大学
上海大劇院 上海大剧院
上海大學 上海大学