中文 Trung Quốc
  • 上標 繁體中文 tranditional chinese上標
  • 上标 简体中文 tranditional chinese上标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • viết bên trên
上標 上标 phát âm tiếng Việt:
  • [shang4 biao1]

Giải thích tiếng Anh
  • superscript