中文 Trung Quốc
上手
上手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được
để làm chủ
overhand (phục vụ vv)
thủ phủ của danh dự
上手 上手 phát âm tiếng Việt:
[shang4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to obtain
to master
overhand (serve etc)
seat of honor
上揚 上扬
上揚趨勢 上扬趋势
上文 上文
上方寶劍 上方宝剑
上旬 上旬
上昇 上升