中文 Trung Quốc
  • 三馬同槽 繁體中文 tranditional chinese三馬同槽
  • 三马同槽 简体中文 tranditional chinese三马同槽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ba con ngựa tại cùng một máng (thành ngữ, alluding thiếu tư mã ý 司馬懿|司马懿 [Si1 ma3 Yi4] và hai con trai của ông); kẻ chủ mưu dưới cùng một mái nhà
三馬同槽 三马同槽 phát âm tiếng Việt:
  • [san1 ma3 tong2 cao2]

Giải thích tiếng Anh
  • three horses at the same trough (idiom, alluding to Sima Yi 司馬懿|司马懿[Si1 ma3 Yi4] and his two sons); conspirators under the same roof