中文 Trung Quốc
三軍用命
三军用命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một nhóm) để ném mình vào trận chiến
三軍用命 三军用命 phát âm tiếng Việt:
[san1 jun1 yong4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
(of a team) to throw oneself into the battle
三輪車 三轮车
三輪車夫 三轮车夫
三農 三农
三迭紀 三迭纪
三退 三退
三通 三通