中文 Trung Quốc
三貞九烈
三贞九烈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một góa phụ) trung thành với cái chết của chồng bộ nhớ
三貞九烈 三贞九烈 phát âm tiếng Việt:
[san1 zhen1 jiu3 lie4]
Giải thích tiếng Anh
(of a widow) faithful to the death to her husband's memory
三資企業 三资企业
三足烏 三足乌
三足金烏 三足金乌
三趾濱鷸 三趾滨鹬
三趾翠鳥 三趾翠鸟
三趾鴉雀 三趾鸦雀