中文 Trung Quốc
三角褲
三角裤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóm tắt
Quần lót
三角褲 三角裤 phát âm tiếng Việt:
[san1 jiao3 ku4]
Giải thích tiếng Anh
briefs
panties
三角褲衩 三角裤衩
三角錐 三角锥
三角關係 三角关系
三言兩句 三言两句
三言兩語 三言两语
三論宗 三论宗