中文 Trung Quốc
三等分角
三等分角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trisection (toán học).
trisecting một góc
三等分角 三等分角 phát âm tiếng Việt:
[san1 deng3 fen1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
trisection (math.)
trisecting an angle
三級 三级
三級士官 三级士官
三級片 三级片
三級跳遠 三级跳远
三索錦蛇 三索锦蛇
三維 三维