中文 Trung Quốc
三次方
三次方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lập phương (quyền lực thứ ba, toán học)
三次方 三次方 phát âm tiếng Việt:
[san1 ci4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
cube (third power, math.)
三次方程 三次方程
三次曲線 三次曲线
三歸依 三归依
三毛貓 三毛猫
三民 三民
三民主義 三民主义