中文 Trung Quốc
三昧
三昧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Samadhi (Phật giáo hạn)
三昧 三昧 phát âm tiếng Việt:
[san1 mei4]
Giải thích tiếng Anh
Samadhi (Buddhist term)
三更 三更
三更半夜 三更半夜
三曹 三曹
三月份 三月份
三月街 三月街
三朋四友 三朋四友