中文 Trung Quốc
三峽水庫
三峡水库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tam Hiệp hồ chứa trên xương hoặc dương tử
三峽水庫 三峡水库 phát âm tiếng Việt:
[San1 xia2 shui3 ku4]
Giải thích tiếng Anh
Three gorges reservoir on the Changjiang or Yangtze
三峽鎮 三峡镇
三度 三度
三廂 三厢
三弦 三弦
三得利 三得利
三從四德 三从四德