中文 Trung Quốc
三尖杉酯鹼
三尖杉酯碱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
harringtonine (hóa học)
三尖杉酯鹼 三尖杉酯碱 phát âm tiếng Việt:
[san1 jian1 shan1 zhi3 jian3]
Giải thích tiếng Anh
harringtonine (chemistry)
三屜桌 三屉桌
三山 三山
三山區 三山区
三島由紀夫 三岛由纪夫
三峽 三峡
三峽大壩 三峡大坝