中文 Trung Quốc
丈母娘
丈母娘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ của mẹ
mẹ trong luật pháp
giống như 丈母
丈母娘 丈母娘 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 mu3 niang2]
Giải thích tiếng Anh
wife's mother
mother-in-law
same as 丈母
丈量 丈量
三 三
三 三
三K黨 三K党
三P 三P
三七 三七