中文 Trung Quốc
丅
丅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của ký tự 下 [xia4]
丅 丅 phát âm tiếng Việt:
[xia4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 下[xia4]
丆 丆
万 万
万俟 万俟
丈二和尚,摸不著頭腦 丈二和尚,摸不着头脑
丈二金剛摸不著頭腦 丈二金刚摸不着头脑
丈人 丈人