中文 Trung Quốc
一點一點
一点一点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dần dần
chút bởi bit
dần dần
一點一點 一点一点 phát âm tiếng Việt:
[yi1 dian3 yi1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
little by little
bit by bit
gradually
一點不 一点不
一點兒 一点儿
一點就通 一点就通
一點鄰域 一点邻域
一點點 一点点
一黨 一党