中文 Trung Quốc- 一馬平川
- 一马平川
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đất bằng phẳng một có thể chạy mau thẳng qua (thành ngữ); rộng rộng của đất nước bằng phẳng
一馬平川 一马平川 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- flat land one could gallop straight across (idiom); wide expanse of flat country