中文 Trung Quốc
  • 一馬平川 繁體中文 tranditional chinese一馬平川
  • 一马平川 简体中文 tranditional chinese一马平川
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đất bằng phẳng một có thể chạy mau thẳng qua (thành ngữ); rộng rộng của đất nước bằng phẳng
一馬平川 一马平川 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 ma3 ping2 chuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • flat land one could gallop straight across (idiom); wide expanse of flat country