中文 Trung Quốc
一貧如洗
一贫如洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tống
一貧如洗 一贫如洗 phát âm tiếng Việt:
[yi1 pin2 ru2 xi3]
Giải thích tiếng Anh
penniless
一貫 一贯
一走了之 一走了之
一起 一起
一路來 一路来
一路平安 一路平安
一路發 一路发