中文 Trung Quốc
  • 一角銀幣 繁體中文 tranditional chinese一角銀幣
  • 一角银币 简体中文 tranditional chinese一角银币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xu
一角銀幣 一角银币 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 jiao3 yin2 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • dime