中文 Trung Quốc
一線
一线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyến
一線 一线 phát âm tiếng Việt:
[yi1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
front line
一線之間 一线之间
一線之隔 一线之隔
一線希望 一线希望
一總 一总
一而再,再而三 一而再,再而三
一聲 一声