中文 Trung Quốc
一級
一级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp học đầu tiên
loại A
一級 一级 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
first class
category A
一級士官 一级士官
一級方程式 一级方程式
一級棒 一级棒
一統 一统
一絲一毫 一丝一毫
一絲不掛 一丝不挂